Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gầm hét
- howl, yell, roar|- như gầm thét
* Từ tham khảo/words other:
-
quả tạ
-
quà tạ lỗi
-
qua tai
-
quá tải
-
quà tặng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gầm hét
* Từ tham khảo/words other:
- quả tạ
- quà tạ lỗi
- qua tai
- quá tải
- quà tặng