Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gạch bỏ
- to scratch; to strike out|= vâng, cháu sẽ gạch bỏ mục ' cạo ống khói ' ra khỏi danh sách ' những việc cần làm '! yes, i'll scratch 'chimney sweeping' off the 'to do' list!
* Từ tham khảo/words other:
-
có hình trái xoan
-
có hình túi
-
có hình vẽ
-
có hình vú đá
-
có hình xifông
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gạch bỏ
* Từ tham khảo/words other:
- có hình trái xoan
- có hình túi
- có hình vẽ
- có hình vú đá
- có hình xifông