Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gà rút xương
- chicken off the bone; boned chicken
* Từ tham khảo/words other:
-
có cái gì không ổn
-
có cái nhìn cao cả
-
có cằm chảy xuống
-
có cắm cừ
-
có cảm giác
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gà rút xương
* Từ tham khảo/words other:
- có cái gì không ổn
- có cái nhìn cao cả
- có cằm chảy xuống
- có cắm cừ
- có cảm giác