Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
êm tai
- pleasant to the ears; sweet; melodious
=bài hát êm tai+a sweet song
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
êm tai
- pleasant to the ears; melodious|= bài hát êm tai a sweet song
* Từ tham khảo/words other:
-
bình trà
-
bình trị
-
bình trộn rượu côctay
-
bình tươi
-
bình tưới
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
êm tai
* Từ tham khảo/words other:
- bình trà
- bình trị
- bình trộn rượu côctay
- bình tươi
- bình tưới