Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ếch
* noun
- frog
=con ếch độc+poisonous frog
=ếch cây bụng trắng
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ếch
- frog|= mụ phù thuỷ biến cô gái thành con ếch the witch changed the girl into a frogếch cây bụng trắngcon ếch độc
* Từ tham khảo/words other:
-
bình thuỷ
-
binh thuyền
-
bính tí
-
bình tích
-
bình tích điện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ếch
* Từ tham khảo/words other:
- bình thuỷ
- binh thuyền
- bính tí
- bình tích
- bình tích điện