Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bình tích điện
* dtừ|- accumulator
* Từ tham khảo/words other:
-
lớp cặn bã của xã hội
-
lớp cặn vôi
-
lớp cát
-
lớp cát bờ biển
-
lớp chỉnh huấn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bình tích điện
* Từ tham khảo/words other:
- lớp cặn bã của xã hội
- lớp cặn vôi
- lớp cát
- lớp cát bờ biển
- lớp chỉnh huấn