Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
một phần nghìn giây
* dtừ|- millisecond
* Từ tham khảo/words other:
-
sàn sạn
-
sẵn sàng
-
sẵn sàng bắt tay vào việc
-
sẵn sàng chấp hành nhiệm vụ
-
sẵn sàng chiến đáu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
một phần nghìn giây
* Từ tham khảo/words other:
- sàn sạn
- sẵn sàng
- sẵn sàng bắt tay vào việc
- sẵn sàng chấp hành nhiệm vụ
- sẵn sàng chiến đáu