Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
e mặt
- confused, embarrassed, abashed
* Từ tham khảo/words other:
-
dấu vết của bệnh di truyền
-
dấu vết giài
-
dấu vết mờ mờ
-
dấu vết quãng đường thường lui tới
-
đầu video
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
e mặt
* Từ tham khảo/words other:
- dấu vết của bệnh di truyền
- dấu vết giài
- dấu vết mờ mờ
- dấu vết quãng đường thường lui tới
- đầu video