Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đưỡn
- straight and stiff|= cái gậy dài đưỡn a long straight and stiff stick|- đườn đưỡn (láy, ý tăng)
* Từ tham khảo/words other:
-
chính sách cấm vận
-
chính sách chia rẽ
-
chính sách chờ xem
-
chính sách chung sống hòa bình
-
chính sách cô lập
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đưỡn
* Từ tham khảo/words other:
- chính sách cấm vận
- chính sách chia rẽ
- chính sách chờ xem
- chính sách chung sống hòa bình
- chính sách cô lập