Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
háo hức
* adj
- enthusiatic
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
háo hức
- eager; avid|= đừng háo hức quá! thời gian là câu trả lời hay nhất! don't be too eager! time alone will tell!
* Từ tham khảo/words other:
-
bốn năm một lần
-
bồn ngâm đít
-
bọn ngồi lê đôi mách
-
bốn ngựa
-
bốn ngựa kéo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
háo hức
* Từ tham khảo/words other:
- bốn năm một lần
- bồn ngâm đít
- bọn ngồi lê đôi mách
- bốn ngựa
- bốn ngựa kéo