Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
duy linh
- Spiritualist, spiritualistic
=Chủ nghĩa duy linh+Spiritualism
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
duy linh
- spiritualist
* Từ tham khảo/words other:
-
bể sở sông ngô
-
bệ súng
-
bế tắc
-
bế tắc không lối thoát
-
bế tắc không tìm đâu ra
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
duy linh
* Từ tham khảo/words other:
- bể sở sông ngô
- bệ súng
- bế tắc
- bế tắc không lối thoát
- bế tắc không tìm đâu ra