Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đứt liên lạc với
* thngữ|- to lose contact with
* Từ tham khảo/words other:
-
phân vi
-
phân vị
-
phân vị địa tầng
-
phân vỉa không chỉnh hợp
-
phần việc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đứt liên lạc với
* Từ tham khảo/words other:
- phân vi
- phân vị
- phân vị địa tầng
- phân vỉa không chỉnh hợp
- phần việc