Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngô nếp
- white corn
* Từ tham khảo/words other:
-
lịch thi đấu
-
lịch thiên văn
-
lịch thiệp
-
lịch thư
-
lịch triều
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngô nếp
* Từ tham khảo/words other:
- lịch thi đấu
- lịch thiên văn
- lịch thiệp
- lịch thư
- lịch triều