Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giọt ngọc
- tear|= nàng càng giọt ngọc như chan (truyện kiều) her tears like pearls|= kept rolling down kiều's checks
* Từ tham khảo/words other:
-
ai cũng có
-
ai cũng thân thì chẳng thân với ai cả
-
ai cũng vì bản thân mình
-
ai đấy
-
ai dè
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giọt ngọc
* Từ tham khảo/words other:
- ai cũng có
- ai cũng thân thì chẳng thân với ai cả
- ai cũng vì bản thân mình
- ai đấy
- ai dè