Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đường tròn
- Circle. circle
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đường tròn
- circle|= bán kính đường tròn the radius of the circlecircle
* Từ tham khảo/words other:
-
bình lưu
-
binh mã
-
bình minh
-
bình mới rượu cũ
-
bình một lít anh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đường tròn
* Từ tham khảo/words other:
- bình lưu
- binh mã
- bình minh
- bình mới rượu cũ
- bình một lít anh