Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bình minh
* noun
- Dawn
=ánh bình minh+the glow of dawn
=bình minh của cuộc đời+the dawn of life
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bình minh
- sunrise; dawn|= ánh bình minh the glow of dawn|= bình minh của cuộc đời the dawn of life
* Từ tham khảo/words other:
-
ấu nhi
-
ấu niên
-
âu phục
-
âu sầu
-
ẩu tả
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bình minh
* Từ tham khảo/words other:
- ấu nhi
- ấu niên
- âu phục
- âu sầu
- ẩu tả