Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
âu sầu
* adj
- Sad, melancholy
=tại sao cô ta có vẻ âu sầu vậy?+why is she looking so sad?
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
âu sầu
* ttừ|- sad, melancholy, sorrowful, grieved|= tại sao cô ta có vẻ âu sầu vậy? why is she looking so sad?
* Từ tham khảo/words other:
-
ám tả
-
âm tắc
-
âm tắc mút
-
âm tắc sát
-
âm tắc thanh hầu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
âu sầu
* Từ tham khảo/words other:
- ám tả
- âm tắc
- âm tắc mút
- âm tắc sát
- âm tắc thanh hầu