Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đường phố
- Street
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đường phố
- streets|= đường phố được cảnh sát canh giữ 24 trên 24 hàng ngày the streets are being policed 24 hours a day|= bạo lực bùng nổ trên đường phố thủ đô violence broke out in the streets of the capital
* Từ tham khảo/words other:
-
bình lớn có vỏ bọc ngoài
-
binh lửa
-
bình luận
-
bình luận viên
-
binh lực
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đường phố
* Từ tham khảo/words other:
- bình lớn có vỏ bọc ngoài
- binh lửa
- bình luận
- bình luận viên
- binh lực