binh lực | * noun - Combat force, combat troops =tập trung binh lực, hoả lực+to concentrate combat troops and firepower =dùng một binh lực lớn+to deploy a great combat force =ưu thế binh lực+combat superiority |
binh lực | * dtừ|- combat force, combat troops, military power|= tập trung binh lực, hoả lực to concentrate combat troops and firepower|= dùng một binh lực lớn to deploy a great combat force |
* Từ tham khảo/words other:
- arsenit
- ascobic
- asen
- asenic
- asenơ