đường đi | - Road, way |
đường đi | - road; way|= nó nói suốt trên đường đi he talked the entire/whole way|- path; orbit; trajectory|= giạt chướng ngại vật trên đường đi to brush aside the obstacles in one's path|= đường đi của sao chổi the path of a comet |
* Từ tham khảo/words other:
- bình kịch
- bình làm khô
- bình lặng
- bình lệ
- binh lính