Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đuỗn
- Mặt đuỗn ra
-Wear (have) a blank expression (a blank face)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đuỗn
- mặt đuỗn ra; wear (have) a blank expression (a blank face)
* Từ tham khảo/words other:
-
bỉnh bút
-
bình cà phê
-
binh cách
-
bịnh căn
-
bình cầu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đuỗn
* Từ tham khảo/words other:
- bỉnh bút
- bình cà phê
- binh cách
- bịnh căn
- bình cầu