Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bỉnh bút
* noun
- Writer, journalist
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bỉnh bút
* dtừ|- writer, journalist, editor
* Từ tham khảo/words other:
-
axit atxcobic
-
axit axêtic
-
axit bão hòa
-
axit béo
-
axit cacbonic
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bỉnh bút
* Từ tham khảo/words other:
- axit atxcobic
- axit axêtic
- axit bão hòa
- axit béo
- axit cacbonic