Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dưới trung bình
- below average|= nhiệt độ/trí thông minh dưới trung bình below-average intelligence/temperature
* Từ tham khảo/words other:
-
người thao diễn
-
người thạo đối âm
-
người thảo kế họach
-
người thạo mọi việc
-
người thảo ra
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dưới trung bình
* Từ tham khảo/words other:
- người thao diễn
- người thạo đối âm
- người thảo kế họach
- người thạo mọi việc
- người thảo ra