Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thẳng răng
- stretched, strained
* Từ tham khảo/words other:
-
ngồ ngộ
-
ngờ ngợ
-
ngó ngoáy
-
ngọ ngoạy
-
ngo ngoe
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thẳng răng
* Từ tham khảo/words other:
- ngồ ngộ
- ngờ ngợ
- ngó ngoáy
- ngọ ngoạy
- ngo ngoe