Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đuối sức
- exhausted; worn-out; tired-out; having no strength left
* Từ tham khảo/words other:
-
làm ra bộ
-
làm ra bộ có
-
làm ra bộ đoan trang
-
làm ra bộ rất thanh lịch
-
làm ra làm, chơi ra chơi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đuối sức
* Từ tham khảo/words other:
- làm ra bộ
- làm ra bộ có
- làm ra bộ đoan trang
- làm ra bộ rất thanh lịch
- làm ra làm, chơi ra chơi