tỉnh táo | * adj - alert, active, in full possession, vigilant |
tỉnh táo | - to be of sound mind|= hoàn toàn tỉnh táo to be in full possession of one's faculties/senses; to be in full command of one's faculties; to be in possession of all one's faculties/senses|- xem cảnh giác |
* Từ tham khảo/words other:
- chứng phát ban
- chứng phát phì
- chứng phiếu
- chứng phình mạch
- chứng phù