Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dưới quyền
- under (somebody's command/orders)|= dưới quyền bà ta có hai phụ tá she has two assistants under her|= tôi làm dưới quyền tướng white i served under general white
* Từ tham khảo/words other:
-
khả năng tồn tại lâu dài
-
khả năng trả nợ
-
khả năng tri giác
-
khả năng trực giác
-
khả năng và hiện thực
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dưới quyền
* Từ tham khảo/words other:
- khả năng tồn tại lâu dài
- khả năng trả nợ
- khả năng tri giác
- khả năng trực giác
- khả năng và hiện thực