Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dưới hình thức fuga
* phó từ fugally|* ttừ|- fugued
* Từ tham khảo/words other:
-
không bắt phải thề
-
không bắt phải tuyên thệ
-
không bầu cho
-
không bấu víu vào đâu được
-
không bay
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dưới hình thức fuga
* Từ tham khảo/words other:
- không bắt phải thề
- không bắt phải tuyên thệ
- không bầu cho
- không bấu víu vào đâu được
- không bay