Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thiếu hụt
* adj
- short of, inadequate, deficient
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thiếu hụt
* ttừ|- short of, inadequate, deficient|* đtừ|- to shortage, deflict; to short of, to be lack of|= bù lại số tiền thiếu hụt make up a deficit
* Từ tham khảo/words other:
-
chuẩn cấp
-
chuẩn chấp
-
chuẩn chi
-
chuẩn cứ
-
chuẩn đích
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thiếu hụt
* Từ tham khảo/words other:
- chuẩn cấp
- chuẩn chấp
- chuẩn chi
- chuẩn cứ
- chuẩn đích