Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
được tặng danh hiệu hiệp sĩ
* thngữ|- to win one's spurs
* Từ tham khảo/words other:
-
quyền được nói trước
-
quyền được sử dụng đường xe lửa riêng
-
quyền được trước
-
quyền gia nhập
-
quyên giáo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
được tặng danh hiệu hiệp sĩ
* Từ tham khảo/words other:
- quyền được nói trước
- quyền được sử dụng đường xe lửa riêng
- quyền được trước
- quyền gia nhập
- quyên giáo