Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiền thật của giả
- false goods bought with real money; * nghĩa bóng to be cheated
* Từ tham khảo/words other:
-
bức điện tín
-
bức điện xuyên đại dương
-
bực dọc
-
bục đứng bắn
-
bức ép
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiền thật của giả
* Từ tham khảo/words other:
- bức điện tín
- bức điện xuyên đại dương
- bực dọc
- bục đứng bắn
- bức ép