Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đánh bẫy
- Lay a trap to catch, set a snare to catch
=Đánh bẫy chim+To set a snare to catch birds
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đánh bẫy
- xem bẫy 2
* Từ tham khảo/words other:
-
bệnh thái nhân cách
-
bệnh than
-
bệnh thần kinh
-
bệnh thấp khớp
-
bệnh thiếu máu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đánh bẫy
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh thái nhân cách
- bệnh than
- bệnh thần kinh
- bệnh thấp khớp
- bệnh thiếu máu