Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dược tá
- Phescription clerk
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dược tá
- druggist
* Từ tham khảo/words other:
-
bên họ ngoại của gia đình
-
bén hơi
-
bện hơi
-
bền hơn
-
bên hông
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dược tá
* Từ tham khảo/words other:
- bên họ ngoại của gia đình
- bén hơi
- bện hơi
- bền hơn
- bên hông