Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
được nghỉ làm việc
* ttừ|- unyoked
* Từ tham khảo/words other:
-
nhàn đàm
-
nhân dân
-
nhân dân anh
-
nhân dân địa phương
-
nhân dân do thái
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
được nghỉ làm việc
* Từ tham khảo/words other:
- nhàn đàm
- nhân dân
- nhân dân anh
- nhân dân địa phương
- nhân dân do thái