Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đứng nước
- to tread water
* Từ tham khảo/words other:
-
quật cho một trận
-
quật cổ
-
quạt cói
-
quật cường
-
quạt đầy gió
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đứng nước
* Từ tham khảo/words other:
- quật cho một trận
- quật cổ
- quạt cói
- quật cường
- quạt đầy gió