Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
pích
- (đánh bài) spade|= đánh pích to play a spade; to play spades|= tôi vẫn còn ba pích (trong tay) i still have three of spades left (in my hand)
* Từ tham khảo/words other:
-
chầu ông bà
-
chầu phật
-
châu phê
-
châu phi
-
cháu rể
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
pích
* Từ tham khảo/words other:
- chầu ông bà
- chầu phật
- châu phê
- châu phi
- cháu rể