Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đùng một cái
- suddenly, unexpectedly; all of a sudden
* Từ tham khảo/words other:
-
cơ quan báo chí
-
cơ quan bảo đảm sự sống
-
cơ quan bảo vệ
-
cơ quan bên trong
-
cơ quan cấp trên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đùng một cái
* Từ tham khảo/words other:
- cơ quan báo chí
- cơ quan bảo đảm sự sống
- cơ quan bảo vệ
- cơ quan bên trong
- cơ quan cấp trên