Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đừng lo!
- don't worry!|= đừng lo! ta đến giúp ngươi đây! don't worry! i'm here to help you!|= đừng lo, đâu phải chuyện gì to tát đâu! don't worry, it's not a major problem!
* Từ tham khảo/words other:
-
cơ quan tuần hoàn
-
cơ quan tuyên truyền
-
cỗ quan viên
-
cô quạnh
-
co quắp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đừng lo!
* Từ tham khảo/words other:
- cơ quan tuần hoàn
- cơ quan tuyên truyền
- cỗ quan viên
- cô quạnh
- co quắp