Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sống ở ngoài nơi làm việc
* thngữ|- to live out
* Từ tham khảo/words other:
-
ngại ngần
-
ngài ngự
-
ngái ngủ
-
ngại ngùng
-
ngại rằng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sống ở ngoài nơi làm việc
* Từ tham khảo/words other:
- ngại ngần
- ngài ngự
- ngái ngủ
- ngại ngùng
- ngại rằng