Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cứu rỗi
- to save|= cứu rỗi linh hồn ai to save somebody's soul|= chúng ta hãy cầu cho linh hồn ông được cứu rỗi! let's pray for the salvation of his soul
* Từ tham khảo/words other:
-
vang lại
-
vãng lai
-
vang lại oang oang
-
vắng lặng
-
vang lên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cứu rỗi
* Từ tham khảo/words other:
- vang lại
- vãng lai
- vang lại oang oang
- vắng lặng
- vang lên