Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cựu sinh viên
- former student; alumnus; alumna|= họ sẽ tiếp đón anh tuỳ theo anh có phải là cựu sinh viên hay không they will receive you depending on whether you are an alumnus or not
* Từ tham khảo/words other:
-
thầy thuốc khoa mắt
-
thầy thuốc khoa sản
-
thày thuốc lưu động
-
thầy thuốc mổ xẻ
-
thầy thuốc nội khoa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cựu sinh viên
* Từ tham khảo/words other:
- thầy thuốc khoa mắt
- thầy thuốc khoa sản
- thày thuốc lưu động
- thầy thuốc mổ xẻ
- thầy thuốc nội khoa