Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cựu sinh viên
- former student; alumnus; alumna|= họ sẽ tiếp đón anh tuỳ theo anh có phải là cựu sinh viên hay không they will receive you depending on whether you are an alumnus or not
* Từ tham khảo/words other:
-
thuộc lối
-
thuốc lợi nước bọt
-
thuốc lợi tiểu
-
thuộc lòng
-
thuốc long đờm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cựu sinh viên
* Từ tham khảo/words other:
- thuộc lối
- thuốc lợi nước bọt
- thuốc lợi tiểu
- thuộc lòng
- thuốc long đờm