Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dựng lên
* dtừ|- bristle up; make up, fabricate, stage
* Từ tham khảo/words other:
-
phá cỗ
-
phá của
-
phá cửa
-
phá đám
-
phà dây
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dựng lên
* Từ tham khảo/words other:
- phá cỗ
- phá của
- phá cửa
- phá đám
- phà dây