Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trăng bán nguyệt
- half-moon
* Từ tham khảo/words other:
-
nghệ thuật ăn ngon
-
nghệ thuật bán hàng
-
nghệ thuật bày hàng ở tủ kính
-
nghệ thuật biểu diễn
-
nghệ thuật bố trí điệu múa ba-lê
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trăng bán nguyệt
* Từ tham khảo/words other:
- nghệ thuật ăn ngon
- nghệ thuật bán hàng
- nghệ thuật bày hàng ở tủ kính
- nghệ thuật biểu diễn
- nghệ thuật bố trí điệu múa ba-lê