Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đứng giá
- At a stabilized price
=Hàng đứng giá+The prices of goods are stabilized
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đứng giá
- at a stabilized price|= hàng đứng giá the prices of goods are stabilized
* Từ tham khảo/words other:
-
bình điện
-
bình điện phân
-
bình định
-
bình đồ
-
bình độ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đứng giá
* Từ tham khảo/words other:
- bình điện
- bình điện phân
- bình định
- bình đồ
- bình độ