Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bình độ
- Level
-Height, altitude
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bình độ
- level; height, altitude
* Từ tham khảo/words other:
-
âu đựng nước xốt
-
âu dược
-
âu hóa
-
ấu học
-
âu là
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bình độ
* Từ tham khảo/words other:
- âu đựng nước xốt
- âu dược
- âu hóa
- ấu học
- âu là