Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dùng bữa
- to have a meal|= dùng bữa đúng giờ to eat at fixed/set times
* Từ tham khảo/words other:
-
nhà của hiệu trưởng
-
nhà của mục sư
-
nhà của thầy tế
-
nhà cửa vườn tược
-
nhà cung cấp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dùng bữa
* Từ tham khảo/words other:
- nhà của hiệu trưởng
- nhà của mục sư
- nhà của thầy tế
- nhà cửa vườn tược
- nhà cung cấp