Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dún
- (địa phương) như nhúm
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dún
- bend|= dún người nhảy qua rào take a running jump over a ditch
* Từ tham khảo/words other:
-
bể nghể
-
bẻ ngô
-
bề ngoài
-
bê ngoài giả dối
-
bề ngoài giả dối
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dún
* Từ tham khảo/words other:
- bể nghể
- bẻ ngô
- bề ngoài
- bê ngoài giả dối
- bề ngoài giả dối