bề ngoài | - Exterior, outward =sức mạnh bề ngoài của chủ nghĩa quốc xã+the outward strength of nazism =Bề ngoài thơn thớt nói cười Mà trong nham hiểm giết người không dao+Outwardly a honey tongue, Inwardly a heart of gall |
bề ngoài | - appearance; exterior; outward|= sức mạnh bề ngoài của chủ nghĩa quốc xã the outward strength of nazism|= bề ngoài thơn thớt nói cười - mà trong nham hiểm giết người không dao outwardly a honey tongue|- inwardly a heart of gall|= nhìn bề ngoài thấy cô ta khá bình tĩnh she was seemingly/apparently quite calm |
* Từ tham khảo/words other:
- áo chẽn
- áo chẽn bằng da
- áo chẽn đàn ông
- áo chẽn ngắn
- áo choàng