Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đúc sẵn
- Prefabricated
=Cấu kiện đúc sẵn+Prefabricated building components
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đúc sẵn
- prefabricated|= cấu kiện đúc sẵn prefabricated building components
* Từ tham khảo/words other:
-
biểu thị bằng sự giống nhau
-
biểu thị đặc điểm
-
biểu thị số lượng bằng số
-
biểu thời gian
-
biểu thức
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đúc sẵn
* Từ tham khảo/words other:
- biểu thị bằng sự giống nhau
- biểu thị đặc điểm
- biểu thị số lượng bằng số
- biểu thời gian
- biểu thức