biểu thức | * noun - Expression =biểu thức đại số+an algebraic expression |
biểu thức | - expression|= biểu thức quan hệ : biểu thức dùng toán tử quan hệ (' nhỏ hơn ' hoặc ' lớn hơn ') so sánh hai hoặc nhiều biểu thức relational expression : an expression that uses a relational operator ('less than' or 'greater than') to compare two or more expressions |
* Từ tham khảo/words other:
- áp suất tuyệt đối
- áp tải
- ấp tân sinh
- áp thấp
- áp tới